Có 2 kết quả:

小儿 xiǎo ér ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ小兒 xiǎo ér ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) young child
(2) (humble) my son

Từ điển Trung-Anh

(1) young child
(2) (humble) my son